Từ vựng Unit 15 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 15: OUR FAMILY’S WEEKEND (Cuối tuần của gia đình mình) cinema : (n)

daygioi

Phân tích và giải từ vựng Unit 15 Tiếng Anh 4 Global Success Array. Từ vựng về các địa điểm và các hoạt động

UNIT 15: OUR FAMILY’S WEEKEND

(Cuối tuần của gia đình mình)

1. cinema : (n): rạp chiếu phim

Spelling: /ˈsɪnəmə/

202406040310041 3

Example: They went to the cinema last night.

Translate: Tối qua họ đã đến rạp chiếu phim.


2. shopping centre : (n): trung tâm mua sắm

Spelling: /ˈʃɑː.pɪŋ ˌsen.t̬ɚ/

202406040310042 2

Example: She enjoys window-shopping in the shopping centre.

Translate: Cô ấy thích lượn lờ ngắm hàng hóa trong trung tâm mua sắm.


3. sports centre : (n): trung tâm thể thao

Spelling: /spɔːts ˈsɛntə /

202406040310043 3

Example: He often plays basketball in the sports centre.

Translate: Anh ấy thường chơi bóng rổ ở trung tâm thể thao.


4. swimming pool : (n): bể bơi

Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

202406040310044 3

Example: The hotel has its own swimming pool.

Translate: Khách sạn có bể bơi riêng.


5. cook meals : (v phr.): nấu ăn

Spelling: /kʊk miːlz/

202406040310045 3

Example: My brother often help mom cook meals in the kitchen.

Translate: Em trai tôi thường giúp mẹ nấu ăn trong bếp.


6. play tennis : (v phr.): chơi quần vợt

Spelling: /pleɪ ˈten.ɪs /

202406040310047 6

Example: They usually play tennis after school.

Translate: Họ thường chơi quần vợt sau giờ học.


7. do yoga : (v phr.): tập yoga

Spelling: /duːˈjoʊgə /

202406040310046 6

Example: Do you like doing yoga?

Translate: Bạn có thích tập yoga không?


8. watch films : (v phr.): xem phim

Spelling: /wɒʧ fɪlmz/

202406040310048 2

Example: My dad watches films in his free time.

Translate: Bố của tôi xem phim trong thời gian rảnh.


9. stay at home : (v phr.): ở nhà

Spelling: /steɪ æt həʊm/

202406040310049 2

Example: You should stay at home because you’re ill.

Translate: Bạn nên ở nhà vì bạn đang ốm đấy.


10. a lot of : nhiều

Spelling: /ə lɒt əv /

20240604031004screen shot 2024 02 05 at 101849

Example: There are a lot of eggs in the fridge.

Translate: Có rất nhiều trứng trong tủ lạnh.


Viết một bình luận