Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson 1 trang 62 Global Success:Do you have an eraser? (Bạn có cục tẩy không?) Yes, I do. (Vâng, mình có). b

daygioi

Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson 1 trang 62 Global Success. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3, Bài 4, Bài 5, Bài 6. Nội dung trong Lesson 1, Unit 9: Colours Tiếng Anh 3 – Global Success: 1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and tick. 5. Look, complete and read. 6. Let’s play.

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


Answer - Lời giải/Đáp án

a. Do you have an eraser? (Bạn có cục tẩy không?)

    Yes, I do. (Vâng, mình có.)

b. What colour is it? (Nó màu gì?)

    It’s blue. (Nó màu xanh.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

What colour is it? (Nó màu gì?)

It’s ___. (Nó thì _________.)

Answer - Lời giải/Đáp án

a.What colour is it? – It’s blue. (Nó màu gì? – Nó màu xanh lam.)

b.What colour is it? – It’s brown. (Nó màu gì? – Nó màu nâu.)

c.What colour is it? – It’s red. (Nó màu gì? – Nó màu đỏ.)

d.What colour is it? – It’s yellow. (Nó màu gì? – Nó màu vàng.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

What colour is it? (Nó màu gì?)

Answer - Lời giải/Đáp án

+ What colour is it? – The pen’s blue. (Nó màu gì? – Cây bút mực màu xanh.)

+ What colour is it? – The pencil’s red. (Nó màu gì? – Cây bút chì màu đỏ.)

+ What colour is it? – The ruler’s yellow. (Nó màu gì? – Cây thước màu vàng.)

+ What colour is it? – The eraser’s brown. (Nó màu gì? – Cục tẩy màu nâu.)


Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


Answer - Lời giải/Đáp án

1. b    2. a 

1. A: What colour is it? (Nó màu gì thế?) 

    B: My eraser? It’s yellow. (Cục tẩy của mình á? Nó màu vàng.) 

2. A: Is that your ruler? (Đây là cái thước kẻ của bạn đúng không?) 

    B: No, it isn’t. (Không, không phải.) 

    A: What colour is it? (Nó màu gì vậy?) 

    B: It’s brown. (Nó màu nâu.) 


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: What colour is it? (Cây bút chì màu gì?)

    B: It’s yellow. (Nó màu vàng.)

2. A: What colour is it? (Hộp bút màu gì?)

    B: It’s red. (Nó màu đỏ.)

3. A: What colour is it? (Cặp sách màu gì?)

    B: It’s brown. (Nó màu nâu.)

4. A: What colour is it? (Cây bút mực màu gì?)

    B: It’s blue. (Nó màu xanh.)


Bài 6

6. Let’s play.

(Chúng ta cùng chơi.)

Do the puzzle. Then ask and answer.

(Giải ô chữ. Sau đó hỏi và trả lời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What colour is it? – It’s red. (Nó màu gì? – Nó màu đỏ.)

2. What colour is it? – It’s blue. (Nó màu gì? – Nó màu xanh lam.)

3. What colour is it? – It’s yellow. (Nó màu gì? – Nó màu vàng.)

4. What colour is it? – It’s brown. (Nó màu gì? – Nó màu nâu.)

Viết một bình luận