Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 1B Unit 6 trang 101 Explore Our World: B53. Do you want a ball? Yes, I do. Sure! I want a ball. No, I don’t. Dịch
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2B Unit 6 trang 105 Explore Our World: B59. Are these your balls? Yes, they are. Dịch: Đây là mấy trái banh của bạn phải không? Vâng
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 6 trang 106 Explore Our World: 1.. B61. t – toy (đồ chơi) t – robot (người máy) d– doll (búp bê) d– bed (giường) 2
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English B Unit 6 trang 107 Explore Our World: 1.. B63. a-e – game (trò chơi) a-e – plane (máy bay) ure – sure (chắc chắn) 2
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 6 trang 97 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra). The toys are red, blue, and yellow
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Value Unit 6 trang 110 Explore Our World: B67. Share your toys. I share my toys with my friends. We play together. Dịch
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 6 trang 98 Explore Our World: B47. a train: tàu hỏa, xe lửa a bike: xe đạp a car:ô tô, xe hơi a truck
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1B Unit 6 trang 99 Explore Our World: B49. a ball: trái banh, quả bóng a kite: con diều a top: con quay a yo-yo
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 2A Unit 6 trang 102 Explore Our World: B55. a robot: người máy a teddy bear: gấu bông a doll: búp bê a puppet: con rối 2
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)