Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2A Unit 5 trang 90 Explore Our World: B36. This is my blue scarf. That is my brown hat. Dịch
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2B Unit 5 trang 91 Explore Our World: B38. These are my purple boots. Those are my green gloves. Dịch
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Text A Unit 5 trang 94 Explore Our World: B44. Clothes are fun! People wear special clothes on special days. In Việt Nam, people wear áo dài
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Text B Unit 5 trang 95 Explore Our World: B45. He’s Rosy. He’s wearing white pants. Those are his black shoes. That is his green hat. Dịch
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 5 trang 92 Explore Our World: 1.. B40. l – like (thích) l – look (nhìn) w– wear (mặc) w– watch (xem) 2. Listen and sing
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English B Unit 5 trang 93 Explore Our World: 1.. B42. h – hat (nón
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 5 trang 83 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra). What colors do you see? pink, white, green black, yellow
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 5 trang 84 Explore Our World: B26. 2. Listen and point. Say. B27 (Nghe và chỉ. Nói). a skirt: chân váy a jacket
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)