Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2A Unit 1 trang 24 Explore Our World: How many pencils? (Có bao nhiêu cây bút chì?) One. (Một). How many crayons?
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The sounds of English B Unit 1 trang 27 Explore Our World: pen (bút mực), paper (giấy), book (quyển sách), bye (tạm biệt)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Text A Unit 1 trang 28 Explore Our World: It’s a crayon. (Nó là một cây bút màu sáp!) Look! It’s a crayon
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 1 trang 17 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra). I see —-_. a house a school I see a school
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Value Unit 1 trang 30 Explore Our World: Work hard in school. (Học tập chăm chỉ ở trường). I listen. I talk. I write
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 1 trang 18 Explore Our World: a computer: máy vi tính, a map: bản đồ, paper: giấy
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1B Unit 1 trang 19 Explore Our World: a clock: đồng hồ, a pencil: bút chì, a board: cái bảng
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 2A Unit 1 trang 22 Explore Our World: a book: quyển sách an eraser: cục tẩy a ruler: thước kẻ a glue: hồ dán
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)