Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson 3 trang 16 Global Success:er mother (mẹ) My mother is a teacher. (Mẹ của tôi là giáo viên)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 15 Lesson 3 trang 34 Global Success:ea bread (bánh mì) I’d like some bread, please. (Làm ơn cho tôi một ít bánh mì)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 16 Lesson 3 trang 44 Global Success:o dog (con chó) Do you have any dogs? (Bạn có con chó nào không?
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 17 Lesson 3 trang 50 Global Success:i kite (con diều) She has a kite. (Cô ấy có 1 con diều)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 20 Lesson 3 trang 68 Global Success: (Nghe và nhắc lại) a parrot (n) con vẹt I can see a parrot
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 3 trang 38 Global Success:p painting I like painting. (Tôi thích vẽ tranh). r running I like running
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 3 trang 48 Global Success:pl playground (sân chơi) Let’s go to the playground. (Hãy đi đến sân chơi nào)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức)