Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Review 1 trang 28 Family and Friends: Listen and check the box. (Nghe và kiểm tra lại trong khung). Bài nghe: 1
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time! 4 Lesson One trang 96 Family and Friends: Watch and listen. Read and say. (Xem và nghe. Đọc và nói). 1. James: Dad
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time! 4 Lesson Two trang 97 Family and Friends: a whole: toàn bộ, tất cả a half: một nửa a third
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Review 2 trang 50 Family and Friends: Match. (Nối). giraffe: con hươu cao cổ fish: con cá bird: con chim monkey: con khỉ cat
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Review 3 trang 72 Family and Friends: Listen and check (√) the clothes you hear. (Nghe và đánh dấu (√) vào quần áo mà bạn nghe)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Review 4 trang 94 Family and Friends: Write and match. Be careful. There is on extra picture. (Viết và nối. Hãy cẩn thận
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Five trang 8 Family and Friends: red: màu đỏ brown: màu nâu pink: màu hồng green: màu xanh lá black: màu đen yellow
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Four trang 7 Family and Friends:Listen and sing. (Nghe và hát). Alphabet song (Bài hát bảng chữ cái) a b c
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson One trang 4 Family and Friends: 2. 1. My name’s Rosy. (Em tên Rosy). 2. My name’s Tim. (Em tên Tim). 3. Hello, class
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Six trang 9 Family and Friends: Sit down. (Ngồi xuống). Stand up. (Đứng lên). Open your books. (Mở sách ra). Close your books
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Five trang 14 Family and Friends: Reading(Đọc) 1. Point to a color and a toy. Say the words
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Four trang 13 Family and Friends: Aa – apple (quả táo) Aa – Annie Bb – bat (gậy bóng chày) Bb – ball (quả
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson One trang 10 Family and Friends: doll: búp bêball: quả bóng teddy bear: gấu bông car: xe ô tô 2. Listen and chant
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Six trang 15 Family and Friends: Listening (Nghe) 1. Listen and write. (Nghe và viết). Bài nghe: 1. What’s your favorite toy?
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Three trang 12 Family and Friends: kite: con diều bike: xe đạp train: tàu hỏa 2. Listen and sing
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)