Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 7 trang 124 Explore Our World: 1.. B83
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 8 trang 138 Explore Our World: 1.. B103
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English B Unit 6 trang 107 Explore Our World: 1.. B63. a-e – game (trò chơi) a-e – plane (máy bay) ure – sure (chắc chắn) 2
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English B Unit 5 trang 93 Explore Our World: 1.. B42. h – hat (nón
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 1 trang 17 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra). I see —-_. a house a school I see a school
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiêng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 4 trang 63 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra). The house is -__ big small The house is small. (Ngôi nhà nhỏ)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 5 trang 83 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra). What colors do you see? pink, white, green black, yellow
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 6 trang 97 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra). The toys are red, blue, and yellow
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 8 trang 129 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Units 5-8 Review trang 147-148 Explore Our World: Look. Listen and circle. B114 (Nhìn. Nghe và khoanh tròn). Lời giải chi tiết: 1. 2. 3. 4. 2
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Value Unit 1 trang 30 Explore Our World: Work hard in school. (Học tập chăm chỉ ở trường). I listen. I talk. I write
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Value Unit 2 trang 44 Explore Our World: Enjoy nature. (Thưởng thức cảnh thiên nhiên) I like the river. It’s green. (Tôi thích sông
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Value Unit 6 trang 110 Explore Our World: B67. Share your toys. I share my toys with my friends. We play together. Dịch
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Value Unit 8 Trang 142 Explore Our World: B109. Eat good food. I like mangoes, bananas, and coconuts. I love fruits. I eat good food. Dịch
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 1 trang 18 Explore Our World: a computer: máy vi tính, a map: bản đồ, paper: giấy
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 3 trang 50 Explore Our World: father: bố, ba | mother: mẹ | sister: chị gái, em gái | brother: anh trai, em trai
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 5 trang 84 Explore Our World: B26. 2. Listen and point. Say. B27 (Nghe và chỉ. Nói). a skirt: chân váy a jacket
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 6 trang 98 Explore Our World: B47. a train: tàu hỏa, xe lửa a bike: xe đạp a car:ô tô, xe hơi a truck
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)