Bài 1
1. Look and say. Then copy the word.
(Nhìn và nói. Sau đó chép lại từ.)


happy: vui vẻ
thirsty:khát nước
cold: lạnh
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)


1. He’s happy.
(Anh ấy vui.)
2. She’s thirsty.
(Cô ấy khát nước.)
3. He’s cold.
(Anh ấy lạnh.)
Bài 3
3. Match the words.
(Nối các từ.)



1. happy (vui vẻ) – sad (buồn)
2. hungry(đói bụng)– thirsty (khát nước)
3. hot(nóng) – cold (lạnh)