Bài 1
1. Look, trace, and write.
(Nhìn, đồ chữ, và viết.)


1. She’s cold.
(Cô ấy lạnh.)
2. He’s hot.
(Anh ấy nóng.)
3. She’s hungry.
(Cô ấy đói bụng.)
4. He’s thirsty.
(Anh ấy khát nước.)
5. He’s sad.
(Anh ấy buồn.)
6. She’s happy.
(Cô ấy vui.)
Bài 2
2. Read the sentences.
(Đọc các câu.)