Bài 1
1. Trace the correct word.
(Đồ lại từ đúng.)


happy: vui vẻ
sad: buồn
hungry: đói bụng
thirsty: khát nước
hot: nóng
cold: lạnh

1. happy
2. hot
3. sad
4. hungry
5. cold
Bài 2
2. Read the words.
(Đọc các từ.)
Lớp 2, SBT Tiếng Anh 2 - Family and Friends (National Edition - Chân trời sáng tạo)
(Đồ lại từ đúng.)


happy: vui vẻ
sad: buồn
hungry: đói bụng
thirsty: khát nước
hot: nóng
cold: lạnh

1. happy
2. hot
3. sad
4. hungry
5. cold
(Đọc các từ.)