Lesson 1 – Unit 4. Animals – SBT Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start: What’s that? (Kia là gì? )

daygioi

Giải chi tiết Bài A, Bài B, Bài C, Bài D Lesson 1 – Unit 4. Animals – SBT Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start Array – Unit 4. Animals. Giải Lesson 1 – Unit 4. Animals SBT tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start What’s that? (Kia là gì?)

Bài A

A. Draw lines.

(Vẽ các đường.)

20240617111131l0 58 1

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

cow (con bò)

pig (con lợn)

duck (con vịt)

goat (con dê)

Answer - Lời giải/Đáp án

20240617111131l0 59


Bài B

B. Look, read, and circle.

(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)

20240617111131l0 60

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

cow (con bò)

pig (con lợn)

duck (con vịt)

goat (con dê)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. pig (con lợn)

2. goat (con dê)

3. duck (con vịt)

4. cow (con bò)


Bài C

C. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

20240617111131l0 61

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. What’s that? (Kia là gì?)

It’s a pig. (Nó là con lợn.)

2. What’s that? (Kia là gì?)

It’s a goat. (Nó là con dê.)

3. What’s that? (Kia là gì?)

It’s a duck. (Nó là con vịt.)

4. What’s that? (Kia là gì?)

It’s a cow. (Nó là con bò.)

Answer - Lời giải/Đáp án

20240617111131l0 62


Bài D

D. Look, read, and put a (√) or a (x).

(Nhìn, đọc và điền dấu √ hoặc x.)

20240617111131l0 63

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

What’s that? (Kia là gì?)

It’s a cow. (Nó là con bò.)

It’s a goat. (Nó là con dê.)

It’s a dog. (Nó là con chó.)

It’s a pig. (Nó là con lợn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. √

2. √

3. x

4. √

Loigiaihay.com

       

Về tác giả : daygioi

       

Xem nhiều bài hơn : Xem bài