Giải bài 10-19 Unit 0: Getting Started trang 5, 6, 7 Tiếng Anh 2 Explore Our World

daygioi

Hướng dẫn giai bài 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 trang 5, 6, 7 SGK Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều. Unit 0: Getting Started – Tiếng Anh 2 Explore Our World 

Bài 10. Look and listen. Say.

(Nhìn và nghe. Nói.) 

20210907155648cd starter task 10 1

– me: tôi

– grandpa: ông

– grandma: bà

– brother: anh/ em trai

– sister: chị/ em gái

– father: bố, ba

– mother: mẹ, má

Bài 11. Listen and say. Talk.

(Nghe và nói. Nói chuyện.)

20210907155648cd starter task 11

A: Who’s this?

(Đây là ai vậy?)

B: It’s my mother.

(Đây là mẹ của mình.)

Bài 12. Listen and say. Talk.

(Nghe và nói. Nói chuyện.) 

20210907155648cd starter task 12

A: Where’s Grandpa?

(Ông đang ở đâu?)

B: In the kitchen.

(Trong nhà bếp.)

Answer - Lời giải/Đáp án

2. A: Where’s mother?

(Mẹ đang ở đâu vậy?)

   B: She’s in the bathroom.

(Mẹ đang ở phòng tắm.)

 3. A: Where’s Grandma?

(Bà đang ở đâu thế ạ?)

    B: She’s in the bedroom.

(Bà đang ở phòng ngủ.)

4. A: Where’s father?

(Bố đang ở đâu vậy ạ?)

    B: He’s in the living room.

(Bố đang ở phòng khách.)

Bài 13. Look and listen.

(Nhìn và nghe.) 

20210907155648cd starter task 13

– a nose: cái mũi

– a mouth: cái miệng

– ears: cái tai

– hair: tóc

– eyes: mắt

– arms: cánh tay

– legs: cái chân

– feet: bàn chân

– hands: bàn tay

Bài 14. Point and say

(Chỉ và nói.)

20210907155648cd starter task 13 1

– a nose: mũi

– a mouth: miệng

– ears: đôi tai

– hair: tóc

– eyes: đôi mắt

-arms: cánh tay

– legs: đôi chân

– feet: bàn chân

– hands: đôi tay

Bài 15. Look and listen. Say

(Nhìn và nghe. Nói.) 

20210907155648cd starter task 15

– one: số một

– two: số hai

– three: số ba

– four: số bốn

– five: số năm

– six: số sáu

– seven: số bảy

– eight: số tám

– nine: số chín

– ten: số mười

Bài 16. Listen and say. Read the sentences

(Nghe và nói. Đọc các câu.)

20210907155648cd starter task 16

1. I have 11 erasers.

(Tôi có 11 cục tẩy.)

2. She has 12 pencils.

(Cô ấy có 12 cây bút chì.)

Bài 17 Listen. Count and say

(Nghe. Đếm và nói.) 

20210907155648cd starter task 17

Answer - Lời giải/Đáp án

– 12 red pens

(12 bút mực màu đỏ)

– 11 blue pens

(11 bút mực xanh)

Bài 18. Listen and say. Then listen again and trace

(Nghe và nói. Sau đó nghe lại và tô.)

1. stand: đứng

20210907155648cd starter task 181

2. up: lên

20210907155648cd starter task 182

Bài 19. Listen and chant

(Nghe và hát theo nhịp.) 

Stand up.

(Đứng lên.)

Clap your hands.

(Vỗ tay của bạn.)

Open your eyes and close your mouth.

(Mở mắt và ngậm miệng.)

Touch your ears and raise your hands!

(Chạm tay vào tai và giơ tay lên!)

Sit down and look around.

(Ngồi xuống và nhìn xung quanh.)

Say hello to a friend.

(Nói xin chào với một người bạn.)

Wave goodbye to a friend.

(Vẫy chào tạm biệt một người bạn.)

Stand up.

(Đứng lên.)

Clap your hands!

(Vỗ tay của bạn!)

Viết một bình luận