Content concepts – Unit 2 I Like Food trang 19 SGK Tiếng Anh 2 Cánh diều

daygioi

Giải bài 6, 7, 8, 9, 10 trang 19 SGK Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều phần Content concepts – Unit 2 I Like Food – Tiếng Anh 2 Explore Our World

Bài 6. Listen and point. Say.

(Nghe và chỉ. Nói.) 

20210907155623cd u2 task 6 1

– a circle: hình tròn

– a square: hình vuông

Bài 7. Listen and color.

(Nghe và tô màu.) 

20210907155623cd u2 task 7

Answer - Lời giải/Đáp án

Đang cập nhật!

Bài 8. Listen and say.

(Nghe và nói.) 

Read the sentences.

(Đọc các câu)

20210907155623cd u2 task 8

– He wants 15 yellow bananas.

(Anh ấy muốn 15 quả chuối vàng.)

– You have 16 cookies.

(Bạn có 16 bánh quy.)

Bài 9. Listen. Count and say.

(Nghe. Đếm và nói.)

20210907155623cd u2 task 9

Answer - Lời giải/Đáp án

– three blue squares

(3 hình vuông màu xanh)

– three white circles

(3 hình tròn màu trắng)

– five white squares

(5 hình vuông màu trắng)

– two red squares

(2 hình vuông màu đỏ)

– four purple squares

(4 hình vuông màu tím)

– four pink circles

(4 hình tròn màu hồng)

– six orange circles

(6 hình tròn màu cam)

– three black circles

(3 hình tròn màu đen)

Bài 10: Make the cards. Listen. Put the cards in order

(Tạo thẻ trò chơi. Nghe. Đặt các thẻ theo thứ tự)

20210907155623cd u2 task 10

Answer - Lời giải/Đáp án

20210907155623cd u2 task 101

1. brown circle

(hình tròn màu nâu)

2. blue square

(hình vuông màu xanh da trời)

3. red square

(hình vuông màu đỏ)

4. green circle

(hình tròn màu xanh lá)

5. yellow square

(hình vuông màu vàng)

6. red circle

(hình tròn màu đỏ)

7. blue circle

(hình tròn màu xanh)

8. pink square

(hình vuông màu hồng)

Từ vựng

1. circle” hình tròn” /ˈsɜːkl/”

2. square” hình vuông” /skweə(r)/”

3. brown” màu nâu” /braʊn/”

4. blue” màu xanh da trời” /bluː/”

5. red” màu đỏ” /red/”

6. green” màu xanh lá” /ɡriːn/”

7. yellow” màu vàng” /ˈjeləʊ/”

8. pink” màu hồng” /pɪŋk/”

Viết một bình luận