1. Điền it hoặc uyt vào chỗ trống :
h…. sáo, h…. thở,
s…. ngã, đứng s…. vào nhau
2. Tìm và viết vào chỗ trống những tiếng ghép được (trước hoặc sau) mỗi tiếng dưới đây :
a)
| rá | rổ rá, rá gạo, rá xôi… |
| giá | ……………… |
| rụng | ……………… |
| dụng | ……………… |
b)
| vẽ | tranh vẽ, vẽ chuyện, bày vẽ |
| vẻ | |
| nghĩ | |
| nghỉ |
TRẢ LỜI:
1. Điền it hoặc uyt vào chỗ trống :
huýt sáo, hít thở
suýt ngã, đứng sít vào nhau
2. Tìm và viết vào chỗ trống những tiếng ghép được (trước hoặc sau) mỗi tiếng dưới đây :
a)
| rá | rổ rá, rá gạo, rá xôi |
| giá | giá cả, giá áo, trả giá |
| rụng | lá rụng, rơi rụng, quả rụng |
| dụng | dụng cụ, vô dụng, tác dụng |
b)
| vẽ | tranh vẽ, vẽ chuyện, bày vẽ |
| vẻ | vẻ mặt, vẻ đẹp, dáng vẻ |
| nghĩ | suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ |
| nghỉ | nghỉ ngơi, nghỉ hè, nghỉ phép |