Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Review 3 – SBT Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Look and write. (Nhìn và viết. ) : Boots. (Đôi bốt. ) A scarf. (Một cái khăn quàng. ) Jeans. (Quần bò. ) A shirt
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Unit 1. This is your doll – SBT Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Is it yellow? Is it green?
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Unit 11. There is a doll on the rug. SBT Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Where’s the pillow? (Cái gối ở đâu? )
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Unit 12. Those are our computers. SBT Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Lesson One 1. Match. (Nối. ) : Board. (Cái bảng. ) Table. (Cái bàn. ) Chairs. (Cái ghế. ) Computers. (Mát tính. ) : Table2
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Unit 4. I like monkeys – SBT Tiếng Anh 3 – Family and Friends: It’s tall. What is it?
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Unit 6. I have a new friend. SBT Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Lesson 1 1. Draw and color yourself. (Vẽ và tô màu bức tranh về bản thân bạn. )
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Unit 8. I’m dancing with Dad. SBT Tiếng Anh 3 – Family and Friends: What is he doing? (Anh ấy đang làm gì? )
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Unit 9. He can run! – SBT Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Lesson One 1. Look and match (Nhìn và nối. ) : Catch. (Bắt. ) Run. (Chạy. ) Play soccer. (Chơi bóng đá. ) Fly. (Bay
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Self-check 1 & Fun time – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: Thầy Long: Hi. What’s your name? (Chào. Tên của em là gì?
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Self-check 3 & Funtime – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: Minh: Who’s that? (Kia là ai vậy? )
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 1. Hello – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: How are you? (Bạn có khỏe không? )
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 12. Jobs – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: What’s her job? (Công việc của cô ấy là gì?
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 13. My house – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu?
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 15. At the dinning table – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: Would you like some -_? (Bạn có muốn một chút -_ không?
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 17. Our toys – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: How many cars do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc xe ô tô?
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 19. Outdoor activities – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: What is he/she doing? (Anh ấy/Cô ấy đang làm gì vậy?
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 3. Our friends – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: Is this/that -_? (Đây/Kia có phải là -_ không?
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 4. Our Bodies – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: What’s this/that? (Đây/Kia là gì? )
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 6. Our school – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: Is that our music room? (Kia có phải phòng nhạc của chúng ta không?
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 9. Colours – SBT Tiếng Anh 3 – Global Success: What colour is it? (Nó có màu gì?
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start (Cánh diều)
Unit 1. My friends – SBT Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start: How do you spell “Lucy”? (Bạn đánh vần “Lucy” như thế nào?
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start (Cánh diều)
Unit 4. Home – SBT Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start: Hey, Lucy. Where’s mom? (Lucy, Mẹ ở đâu? )
Lớp 3, SBT Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start (Cánh diều)