Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Từ vựng Unit 15 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 15: OUR FAMILY’S WEEKEND (Cuối tuần của gia đình mình) cinema : (n)
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Từ vựng Unit 17 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 17. IN THE CITY (Trong thành phố) get : (v): lấy, đi Spelling: /ɡet/ Example
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Từ vựng Unit 20 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 20: AT SUMMER CAMP (Ở khu cắm trại) building a campfire : (v phr
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 15: AT THE SHOPPING CENTRE (Ở trung tâm mua sắm) behind : (prep)
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES (Thời gian và những thói quen hằng ngày) get up : (v phr. )
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 3: MY WEEK (Một tuần của tôi) Monday : (n): thứ Hai Spelling
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY (Bữa tiệc sinh nhật của tôi) January : (n)
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 5: THINGS WE CAN DO (Những việc chúng mình có thể làm) cook : (v)
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES (Cơ sở vật chất của trường chúng mình) city : (n)
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 7: OUR TIMETABLE (Thời khóa biểu của chúng mình) art : (n)
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 8: OUR SPORT DAYS (Ngày hội thể thao của chúng mình) May : (n)
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 11 lesson 3 trang 10, 11 – Tiếng Anh 4 Global Success: Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại. ) : They live in a big village
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 12 lesson 2 trang 14 – Tiếng Anh 4 Global Success: What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì vậy?
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 13 lesson 3 trang 22 – Tiếng Anh 4 Global Success: Anh ấy trông như thế nào?
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 14 lesson 3 trang 28 – Tiếng Anh 4 Global Success: When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)
Unit 17 lesson 2 trang 48 – Tiếng Anh 4 Global Success: How can we get there? (Làm thế nào để đi đến đó?
Lớp 4, Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức)