Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Value Unit 8 Trang 142 Explore Our World: B109. Eat good food. I like mangoes, bananas, and coconuts. I love fruits. I eat good food. Dịch
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 1 trang 18 Explore Our World: a computer: máy vi tính, a map: bản đồ, paper: giấy
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 3 trang 50 Explore Our World: father: bố, ba | mother: mẹ | sister: chị gái, em gái | brother: anh trai, em trai
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 5 trang 84 Explore Our World: B26. 2. Listen and point. Say. B27 (Nghe và chỉ. Nói). a skirt: chân váy a jacket
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 6 trang 98 Explore Our World: B47. a train: tàu hỏa, xe lửa a bike: xe đạp a car:ô tô, xe hơi a truck
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1B Unit 1 trang 19 Explore Our World: a clock: đồng hồ, a pencil: bút chì, a board: cái bảng
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 8 trang 130 Explore Our World: B90. 2. Listen and point. Say. B91 (Nghe và chỉ. Nói). a banana: môt quả chuối an apple
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1B Unit 2 trang 33 Explore Our World: the sun: mặt trời a pet dog: chó thú cưng a rock: cục đá
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1B Unit 6 trang 99 Explore Our World: B49. a ball: trái banh, quả bóng a kite: con diều a top: con quay a yo-yo
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1B Unit 8 trang 131 Explore Our World: B92. 2.. B93. soup: súp, canh rice: cơm chicken: món gà, thịt gà fish: cá vegetables
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 2A Unit 1 trang 22 Explore Our World: a book: quyển sách an eraser: cục tẩy a ruler: thước kẻ a glue: hồ dán
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 2A Unit 4 trang 68 Explore Our World: eating: ăn cleaning: lau chùi cooking: nấu ăn washing dishes: rửa chén bát 2. Point and say
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 2A Unit 8 trang 134 Explore Our World: B98. Orange juice: nước cam water: nước lemonade: nước chanh coconut water: nước dừa 2. Point and say
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 2A Unit 6 trang 102 Explore Our World: B55. a robot: người máy a teddy bear: gấu bông a doll: búp bê a puppet: con rối 2
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 2B Unit 1 trang 20 Explore Our World: a chair: ghế a desk: bàn học, bàn làm việc a picture: bức tranh a backpack
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)