Chuyển đến nội dung
Dạy Giỏi
  • Trang chủ
  • Đề thi
  • Ngữ văn
  • Sách giáo khoa
    • Bình đẳng
    • Cánh diều
    • Chân trời sáng tạo
    • Cùng học
    • Kết nối tri thức
  • Tài liệu
  • Bài tập
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 Text B Unit 3 trang 61 Explore Our World: My father is tall. My mother is short. My sister is small. She’s four. (Bố của tôi cao

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 Text B Unit 5 trang 95 Explore Our World: B45. He’s Rosy. He’s wearing white pants. Those are his black shoes. That is his green hat. Dịch

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 Text B Unit 7 trang 127 Explore Our World: B88. This is my monster. He is green. His body is small. He has short arms. He can sing

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 Text B Unit 8 trang 141 Explore Our World: B108. There is an apple. There is some orange juice. There are two sandwiches. I don’t like sandwiches

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 The alphabet (B) trang 13 Explore Our World:Listen and point. Say. (Nghe và chỉ. Nói). Bài 3 3. Listen and sing. (Nghe và hát)

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 4 trang 72 Explore Our World: 1 sofa (ghế sô pha) rainbow (cầu vồng) 2. Listen and sing. (Nghe và hát). Where do you sleep?

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 5 trang 92 Explore Our World: 1.. B40. l – like (thích) l – look (nhìn) w– wear (mặc) w– watch (xem) 2. Listen and sing

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 6 trang 106 Explore Our World: 1.. B61. t – toy (đồ chơi) t – robot (người máy) d– doll (búp bê) d– bed (giường) 2

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 7 trang 124 Explore Our World: 1.. B83

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 8 trang 138 Explore Our World: 1.. B103

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English B Unit 6 trang 107 Explore Our World: 1.. B63. a-e – game (trò chơi) a-e – plane (máy bay) ure – sure (chắc chắn) 2

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English B Unit 5 trang 93 Explore Our World: 1.. B42. h – hat (nón

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 1 trang 17 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra). I see —-_. a house a school I see a school

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiêng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 4 trang 63 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra). The house is -__ big small The house is small. (Ngôi nhà nhỏ)

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 5 trang 83 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra). What colors do you see? pink, white, green black, yellow

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 6 trang 97 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra). The toys are red, blue, and yellow

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 Unit Opener Unit 8 trang 129 Explore Our World: Look and check. (Nhìn và kiểm tra)

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 Units 5-8 Review trang 147-148 Explore Our World: Look. Listen and circle. B114 (Nhìn. Nghe và khoanh tròn). Lời giải chi tiết: 1. 2. 3. 4. 2

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 Value Unit 1 trang 30 Explore Our World: Work hard in school. (Học tập chăm chỉ ở trường). I listen. I talk. I write

Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)

Tiếng Anh lớp 3 Value Unit 2 trang 44 Explore Our World: Enjoy nature. (Thưởng thức cảnh thiên nhiên) I like the river. It’s green. (Tôi thích sông

Previous
1 2 3 4 5
Next

DAYGIOI.com

DayGioi.com là nền tảng chia sẻ kiến thức, tài liệu và phương pháp giảng dạy hiệu quả dành cho giáo viên, học sinh và phụ huynh. Chúng tôi cung cấp khóa học chất lượng, bài giảng dễ hiểu, học liệu phong phú và các giải pháp học tập toàn diện giúp nâng cao kỹ năng và thành tích học tập. Cam kết nội dung chuẩn, cập nhật và miễn phí cho cộng đồng giáo dục Việt Nam.

Liên kết

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật

Chuyên mục

© 2022 daygioi.com

  • Trang chủ
  • Đề thi
  • Ngữ văn
  • Sách giáo khoa
    • Bình đẳng
    • Cánh diều
    • Chân trời sáng tạo
    • Cùng học
    • Kết nối tri thức
  • Tài liệu
  • Bài tập
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12