Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2B Unit 6 trang 105 Explore Our World: B59. Are these your balls? Yes, they are. Dịch: Đây là mấy trái banh của bạn phải không? Vâng
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2B Unit 7 trang 123 Explore Our World: B81. She has round eyes. She can fly. Dịch: Cô ấy có đôi mắt tròn
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Project 3 trang 111 Explore Our World: Make a toy. (Làm đồ chơi). Phương pháp: 1. Draw your toy. (Vẽ đồ chơi). 2. Color. (Tô màu)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Numbers (A) trang 14 Explore Our World: one: số 1 two: số 2 three: số 3 four: số 4 five: số 5 six
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Numbers (B) trang 15 Explore Our World: eleven: số 11 twelve: số 12 thirteen: số 13 fourteen: số 14 fifteen: số 15 sixteen
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Project 4 trang 143 Explore Our World: Make a poster about food. (Làm một tấm áp phích về đồ ăn). Phương pháp: 1. Draw and color
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Project 2 trang 77 Explore Our World: Make a house. (Làm một ngôi nhà). 1. Draw the pictures. (Vẽ tranh). 2. Color the pictures
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The sounds of English B Unit 1 trang 27 Explore Our World: pen (bút mực), paper (giấy), book (quyển sách), bye (tạm biệt)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 2 trang 40 Explore Our World: sky (bầu trời), butterfly (con bướm)
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 3 trang 58 Explore Our World: family (gia đình); father (bố, ba). Do you have a big family?
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English B Unit 7 trang 125 Explore Our World: B85. ea – ear (tai) ea – year (năm) ai – hair (tóc) ai – chair (cái ghế) 2
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Stop And Check 1A trang 46 Explore Our World: Cách chơi: Chơi “kéo, búa, bao”, ai thắng sẽ đi được 2 bước, ai thua đi 1 bước
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Stop And Check 1B trang 48 Explore Our World: Look. Listen and circle. (Nhìn. Nghe và khoanh tròn). Đang cập nhật! 2. Read and draw lines
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Text A Unit 1 trang 28 Explore Our World: It’s a crayon. (Nó là một cây bút màu sáp!) Look! It’s a crayon
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)
Tiếng Anh lớp 3 Text A Unit 5 trang 94 Explore Our World: B44. Clothes are fun! People wear special clothes on special days. In Việt Nam, people wear áo dài
Lớp 3, Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều)