Viết theo mẫu:
|
Đọc số |
Viết số |
Lớp triệu |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||||
|
Hàng trăm triệu |
Hàng chục triệu |
Hàng triệu |
Hàng trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
||
|
Ba trăm mười hai triệu |
312 000 000 |
3 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
236 000 000 |
||||||||||
|
Chín trăm chín mươi triệu |
||||||||||
|
Bảy trăm linh tám triệu |
||||||||||
|
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
Hướng dẫn giải:
|
Đọc số |
Viết số |
Lớp triệu |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||||
|
Hàng trăm triệu |
Hàng chục triệu |
Hàng triệu |
Hàng trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
||
|
Ba trăm mười hai triệu |
312 000 000 |
3 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Hai chăm ba mươi sáu triệu |
236 000 000 |
2 |
3 |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Chín trăm chín mươi triệu |
990000000 |
9 |
9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Bảy trăm linh tám triệu |
708000000 |
7 |
0 |
8 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Năm trăm triệu |
500000000 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |