Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Two trang 45 Family and Friends: Listen and say. (Nghe và nói). *Let’s learn! (Hãy học nào!) – I have brown eyes

daygioi

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Two trang 45 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3, Bài 4, Bài 5. Nội dung trong Lesson Two: Grammar, Unit 6: I have a new friend. Tiếng Anh 3 – Family and Friends: 1. Listen to the story again. 2. Listen and say. 3. Look and say. 4. Write.

Bài 1

1. Listen to the story again.

(Nghe lại câu chuyện một lần nữa.)


Bài 2

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)

2023032302135922 1

*Let’s learn! (Hãy học nào!)

– I have brown eyes. (Tôi có đôi mắt nâu.)

– I don’t have long hair. (Tôi không có mái tóc dài.)

– He has short hair. (Anh ấy có mái tóc ngắn.)

– She has blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh.)


Bài 3

3. Look and say.

(Nhìn và nói.)

20230323021359screenshot 2022 05 05 212219

She has straight hair. (Cô ấy có mái tóc thẳng.)

Number 2. (Số 2.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. He has short, black hair. (Anh ấy có mái tóc đen ngắn.)

    Number 1. (Số 1.)

3. He has blone hair. (Anh ấy có mái tóc vàng.)

    Number 3. (Số 3.)

4. She has brown eyes. (Cô ấy có đôi mắt nâu.)

    Number 4. (Số 4.)


Bài 4

4. Write.

(Viết.)

1. He has curly hair. 

2. I ______ straight hair.

3. She ______ blue eyes.

4. I ______ black hair. 

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

– I + have ___ . 

   (Tôi có ___ . )

– She / He + has ___ . 

   (Cô ấy / Anh ấy có ___ .)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. He has curly hair. (Anh ấy có mái tóc xoăn.) 

2. I have straight hair. (Tôi có mái tóc thẳng.) 

3. She has blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh.)

4. I have black hair. (Tôi có mái tóc đen.)


Bài 5

Let’s talk! (Chúng ta cùng nói!)

20230323021359screenshot 2022 05 05 212328

I don’t have blue eyes. 

(Tôi không có đôi mắt xanh.)

Answer - Lời giải/Đáp án

I don’t have brown hair. I have black hair.

(Tôi không có tóc nâu. Tôi có tóc màu đen.)

Viết một bình luận