UNIT 2: OUR NAMES
(Tên của chúng mình)
1. name ((n): tên ) Spelling: (/neɪm/ )
Example: His name is Keith. ( Tên của anh ấy là Keith.)
2. old((adj): già, cũ ) Spelling: (/əʊld/ )
Example: This table is old. ( Cái bàn này cũ rồi.)
3. what (cái gì (dùng để hỏi thông tin về người, vật)) Spelling: (/wɒt/”> Example: What’s your favorite color? ( Màu yêu thích của bạn là gì?)
4. my (của tôi/tớ/anh/chị…) Spelling: (/maɪ/”> Example: That is my sister. ( Kia là chị gái của tôi.)
5. your (của bạn/cậu/em…) Spelling: (/jɔː(r)/”> Example: Is this your bag? ( (Đây có phải cái túi của cậu không?) )
6. year (năm, tuổi ) Spelling: (/jɪə(r)/ )
Example: năm, tuổi She’s eight years old. (Bạn ấy 8 tuổi.) ( Bạn ấy 8 tuổi.)
7. birthday cake (bánh sinh nhật ) Spelling: (/ˈbɜːθdeɪ/ /keɪk/ )
Example: Your birthday cake looks nice! ( Bánh sinh nhật của cậu trông đẹp đó!)