Lesson One: Words – Unit 1: Is this your mom? – Tiếng Anh 2 Family and Friends 2: Bài 1 Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại. ) : mom: mẹ

daygioi

Giải lesson One: Words – Unit 1: Is this your mom? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2 . Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson One: Words – Unit 1: Is this your mom?

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

202406050839071 7 1

Answer - Lời giải/Đáp án

– mom: mẹ, má

– dad: bố, ba

– brother: anh trai, em trai

– sister: chị gái, em gái

– grandpa: ông

– grandma:


Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và nói.)

202406050839072 3

Answer - Lời giải/Đáp án

– mom: mẹ, má

– dad: bố, ba

– brother: anh trai, em trai

– sister: chị gái, em gái

– grandpa: ông

– grandma:


Bài 3

3. Point and say. Stick.

(Chỉ and nói. Dán.)

202406050839073 7

Answer - Lời giải/Đáp án

2024060508390731 2

– mom: má, mẹ

– dad: bố, ba cha

– brother: anh trai, em trai

– sister: chị gái, em gái

– grandpa: ông

– grandma:


Từ vựng

1. mom : má, mẹ

Spelling: /mɒm/

2. dad : bố, ba cha

Spelling: /dæd/

3. brother : anh trai, em trai

Spelling: /ˈbrʌðə(r)/

4. sister : chị gái, em gái

Spelling: /ˈsɪstə(r)/

5. grandpa : ông

Spelling: /ˈɡrænpɑː/

6. grandma :

Spelling: /ˈɡrænmɑː/

Viết một bình luận